Thương hiệu Zhongli Zhongli
1.2 Mẫu ECT061 ECT101
1.3 Loại nguồn điện điện
1.4 Loại hoạt động Walk-through Walk-through
1.5 Tải trọng định mức Q (kg) 600 1000
1.6 Khoảng cách tâm tải c (mm) 400 400
cân nặng
2.1 Trọng lượng bản thân (kể cả pin) kg 1200 1350
lốp xe, khung gầm
3.1 Loại lốp, bánh dẫn động/bánh xe (vô lăng) Polyurethane Polyurethane
kích cỡ
4.4 Chiều cao nâng tối đa của cột tiêu chuẩn h3 (mm) 1600 1600
4.20 Chiều dài tính đến mặt thẳng đứng của càng nâng l2 (mm) 1137 1337
4.21 Chiều rộng tổng thể b1/ b2 (mm) 846 846
4.34.1 Chiều rộng kênh xếp chồng góc phải (pallet dài 1000 × rộng 1200) Ast (mm) 2495 2689
4.34.2 Chiều rộng kênh xếp chồng góc phải (pallet rộng 800 × dài 1200) Ast (mm) 2603 2797
4.35 Bán kính quay Wa (mm) 1035 1229
Thông số hiệu suất
5.1 Tốc độ di chuyển, km/h có tải/không tải 3,8/4,3 3,8/4,3
5.8 Cấp độ tối đa, đầy tải/không tải % 5/6 5/6
động cơ điện, bộ nguồn
6.4 Điện áp ắc quy/dung lượng danh định V/ Ah 48/65 48/65